Có 2 kết quả:

挂齿 guà chǐ ㄍㄨㄚˋ ㄔˇ掛齒 guà chǐ ㄍㄨㄚˋ ㄔˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to mention (e.g. "don't mention it")

Từ điển Trung-Anh

to mention (e.g. "don't mention it")